--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
yên lặng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yên lặng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yên lặng
+ adj
quiet, calm, silent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yên lặng"
Những từ có chứa
"yên lặng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
saddler
becalm
saddle
quiet
outspan
tranquillization
tranquillize
still
quietly
quietness
more...
Lượt xem: 992
Từ vừa tra
+
yên lặng
:
quiet, calm, silent
+
nhí nhéo
:
YellTrẻ con nhí nhéo suốt ngàyThe children are yelling all the time
+
bầy nhầy
:
Slimycon đỉa no máu, phơi cái bụng bầy nhầythe blood-filled leech showed its slimy belly
+
đến điều
:
Not short of anythingCăn dặn đến điềuTo make every recommendationKhuyên nhủ đến điều mà vẫn không ngheTo refuse to listen to all adviceđến đỗi như đến nỗi
+
trữ tình
:
lyrical, lyric