--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
yên lặng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yên lặng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yên lặng
+ adj
quiet, calm, silent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yên lặng"
Những từ có chứa
"yên lặng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
saddler
becalm
saddle
quiet
outspan
tranquillization
tranquillize
still
quietly
quietness
more...
Lượt xem: 1028
Từ vừa tra
+
yên lặng
:
quiet, calm, silent
+
xúm
:
gather, cluster
+
niên học
:
(ít dùng) như năm học
+
ổ mắt
:
(cũ)Eye socket
+
khướt
:
Dead beat, ded tired, dog tiredLeo núi khướt quáTo be dog tired from climbing a mountainCòn khướt mới đến nơi nghỉWe'll be dead beat before readching the resting placeSay khướtTo be dead drunk, to be drunk and dead to the world